協力
きょうりょく [HIỆP LỰC]
◆ chung sức
◆ sự hợp tác; hợp tác; sự hiệp lực; hiệp lực
AからBまでの幅広い分野における協力
hợp tác trong lĩnh vực rộng từ A đến B
引き渡しに関する協力(犯人の)
hợp tác trong việc bàn giao (phạm nhân)
協力関係
quan hệ hợp tác
国際協力NGOセンター
trung tâm NGO (phi chính phủ) về hợp tác quốc tế
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao