協力者
きょうりょくしゃ [HIỆP LỰC GIẢ]
◆ đồng sự
◆ người hợp tác; người hiệp lực; đối tác
協力者とともに研究論文をまとめる
tổng kết luận văn nghiên cứu cùng với người hợp tác
(人)が将来の協力者として考えている会社
công ty được coi là đối tác trong tương lai của ai
その研究での協力者たちに対し心からの賛辞を呈する
khen ngợi một cách thật lòng những người đã cùng hợp tác trong công trình nghiên cứu đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao