協会
きょうかい [HIỆP HỘI]
◆ dặn
◆ hiệp hoà
◆ hiệp hội
(財)アジア人口・開発協会
Hiệp hội dân số và phát triển Châu Á
(財)ニューメディア開発協会
hiệp hội phát triển các phương tiện truyền thông mới
(財)アジア研究協会
hiệp hội nghiên cứu Châu Á
西海岸電子機器製造業者協会
Hiệp hội các nhà sản xuất thiết bị điện tử ở bờ biển phía Tây
米国繊維製造業者協会
Hiệp hội các nhà sản xuất sợi của Mỹ
化学製造業者協会
Hiệp hội các nhà sản xuất hóa học
無線電子装置・テレビジョン製造業者協会
Hiệp hội các nhà sản xuất vô tuyến, trang thiết bị điện tử không dây
◆ tổ chức
国際食糧農業協会(FAO協会)
Tổ chức lương thực nông nghiệp của Liên Hợp Quốc
Từ đồng nghĩa của 協会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao