卓越する
たくえつする [TRÁC VIỆT]
◆ xuất chúng; đặc sắc
その俳優は多様な映画に出演して卓越した演技力を見せました。
Người diễn viên đó đã thể hiện khả năng diễn xuất tuyệt vời của mình qua rất nhiều bộ phim.
素晴らしい俳優たちが素晴らしい仕事をしている卓越した映画
Một bộ phim đặc sắc được đóng bởi những diễn viên xuất sắc diễn xuất tuyệt vời. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao