卓球 (n)
たっきゅう [TRÁC CẦU]
◆ bóng bàn
卓球の選手
Vận động viên bóng bàn.
全日本卓球選手権
Nhà vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản. .
Từ đồng nghĩa của 卓球
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao