午前 (n-adv, n-t)
ごぜん [NGỌ TIỀN]
◆ buổi sáng; vào buổi sáng; sáng
金曜日の午前8時半に、お客さまのホテルのロビーにお迎えに上がります
Tôi sẽ đón quý khách vào lúc 8 giờ 30 ngày thứ sáu tại hành lang khách sạn của quý khách
午前8時ぐらいにビーチに向けて出発すべきだ
Chúng tôi phải xuất phát để đi ra bờ biển khoảng 8 giờ sáng
夜中から午前7時までは花火をしてはいけないことになっています
không được bắn pháo hoa từ tối đến 7 giờ sáng
大抵のクラブは午前4時まで開いている
Hầu hết các câu lạc bộ đều mở đến 4 giờ sáng
Từ trái nghĩa của 午前
Từ đồng nghĩa của 午前
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao