升 (n)
ます [THĂNG]
◆ thăng
人と友達になる前に、二人で升一杯の塩を食べなさい。/友達選びは、時間をかけて慎重に。
Hai người trước khi thành bạn thì phải ăn hết chỗ muối này/ thời gian sẽ trả lời chọn bạn đúng hay sai.
一升の3月のほこり
Lượng rác tập trung của 3 tháng
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 升
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao