十年一日 (n)
じゅうねんいちにち [THẬP NIÊN NHẤT NHẬT]
◆ không có sự gián đoạn mười năm (dài (lâu)); với sự không thay đổi (của) purose mười năm (dài (lâu)); trong cùng động đực cũ (già) đó trong nhiều năm trên (về) kết thúc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao