十八番 (n)
じゅうはちばん [THẬP BÁT PHIÊN]
◆ một có được ưa chuộng chặn lại không cho phát triển; một có sở thích; không. 18
Từ đồng nghĩa của 十八番
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao