匿名性 (n)
とくめいせい [NẶC DANH TÍNH]
◆ Nặc danh
インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった
Thư nặc danh trên mạng internet là một sự lừa dối .
Từ đồng nghĩa của 匿名性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao