医学用語 (n)
いがくようご [Y HỌC DỤNG NGỮ]
◆ từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y
意識の異常なレベルを表すためにいくつかの医学用語を使う
Sử dụng một số từ chuyên môn y học để thể hiện kiến thức uyên thâm
基礎医学用語の知識がある
Có kiến thức về từ chuyên môn y học cơ sở
彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる
cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. Cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao