区間 (n, n-suf)
くかん [KHU GIAN]
◆ đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách
開通区間
khoảng cách giao thông
バスの一区間
khoảng cách giữa các làn xe buýt
スピード違反監視区間
khoảng cách quan sát vi phạm tốc độ
立下り区間 (パルスなどの)
đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực) .
Từ đồng nghĩa của 区間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao