区役所 (n)
くやくしょ [KHU DỊCH SỞ]
◆ trụ sở hành chính khu vực
区役所が11けたのID番号を送ってきたのよ
trụ sở hành chính đã gửi cho tôi số ID có mười một chữ số .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao