区域
くいき [KHU VỰC]
◆ địa hạt
◆ khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối
レーザー管理区域
lĩnh vực quản lý tia laser
あまり密集していない区域
khu vực có ít dân số tập trung
〜の西部区域
khu vực phía tây
禁煙席(の区域)
ghế (của khu vực) không hút thuốc lá
行政区域
khu vực hành chính .
Từ đồng nghĩa của 区域
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao