区別 (n, vs)
くべつ [KHU BIỆT]
◆ sự phân biệt; phân biệt
既婚男性と未婚男性の区別
phân biệt đàn ông chưa có vợ với đàn ông có vợ
こちらかあちらかの区別
phân biệt cái này hay cái kia
〜間の明確な区別
phân biệt rõ ràng giữa ~
〜間の社会的区別
phân biệt xã hội giữa ~
Từ đồng nghĩa của 区別
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao