区切る (v5r, vt)
くぎる [KHU THIẾT]
◆ cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia
文章を三つの段落に 〜
chia bài văn thành 3 phần .
Từ đồng nghĩa của 区切る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao