北緯
ほくい [BẮC VĨ]
◆ bắc vĩ tuyến
◆ vĩ Bắc; vĩ tuyến Bắc
東京は北緯 35 度 40 分, 東経 140 度にある
Tokyo nằm ở 35°40' vĩ tuyến Bắc, 140° kinh Đông
北緯 30 度 15 分 20 秒 30°15′20″
30°15′20″ vĩ tuyến Bắc. .
Từ trái nghĩa của 北緯
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao