北極
ほっきょく [BẮC CỰC]
◆ bắc cực
◆ cực Bắc
われわれは北極に向かって前進したが、助けなしには戻れなかった
Chúng ta đã có thể đi tiếp lên đến Bắc cực nhưng chúng ta đã không thể trở về nếu không có sự trợ giúp.
北極と南極を結ぶ地球表面の仮想的な線
Đường giả tưởng trên bề mặt địa cầu nối cực Bắc với cực Nam. .
Từ trái nghĩa của 北極
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao