北東 (n, adj-no)
きたひがし [BẮC ĐÔNG]
◆ Đông Bắc
北東へ飛行する
bay về phía Đông Bắc
明日、私は北東へ向かうつもりだ
ngày mai tôi định sẽ hướng về phía Đông Bắc
北東から吹くモンスーン
gió mùa Đông Bắc thổi về
東京の北東100キロメートルです
một trăm mét về phía Đông Bắc Tokyo .
Từ trái nghĩa của 北東
Từ đồng nghĩa của 北東
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao