北朝鮮 (n)
きたちょうせん [BẮC TRIÊU TIÊN]
◆ Bắc Triều Tiên
北朝鮮に渡った日本人妻
người phụ nữ Nhật kết hôn tại Bắc Triều Tiên
北朝鮮に対する太陽政策
chính sách mặt trời đối với Bắc Triều Tiên
北朝鮮に対する食糧援助
hỗ trợ lương thực cho Bắc Triều Tiên
北朝鮮との二国間交渉に何ら進展がない
không có tiến triển gì trong cuộc đàm phán song phương với Bắc Triều Tiên
そうね。彼は北朝鮮と韓国の間の緊張をかなり和らげたわ
Đúng rồi! Ông ta đang nỗ lực để giảm bớt căng thẳng giữa Bắc Triều Tiên và Nam Triều Tiên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao