北方
ほっぽう [BẮC PHƯƠNG]
◆ bắc
◆ bắc phương
◆ hướng bắc
◆ phía bắc
◆ phương bắc
北方四島の帰属の問題を解決する
Giải quyết vấn đề trả lại lãnh thổ của 4 hòn đảo phía Bắc. .
Từ trái nghĩa của 北方
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao