北大西洋条約 (n)
きたたいせいようじょうやく [BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC]
◆ Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
北大西洋条約機構理事会
Ban giám đốc điều hành Tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
北大西洋条約機構主義
chủ nghĩa NATO
北大西洋条約機構の当局者
quan chức NATO
北大西洋条約機構に加盟する
tham gia vào tổ chức hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao