北向き (n)
きたむき [BẮC HƯỚNG]
◆ hướng sang phía bắc; hướng bắc
北向き窓の日よけを下ろす
đổ bóng từ cửa sổ phía Bắc
頭を北向きにして(人)を葬る
chôn ai mà đầu hướng về phía Bắc
私の家は北向きだ
nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao