北口 (n)
きたぐち [BẮC KHẨU]
◆ lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
その駅の北口の再開発地域
khu vực tái phát triển ở cổng phía bắc của nhà ga đó
駅の北口から出る
rời nhà ga qua cổng bắc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao