北半球 (n)
きたはんきゅう [BẮC BÁN CẦU]
◆ Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
北半球の星座
chòm sao bán cầu Bắc
北半球地方
vùng thuộc bán cầu Bắc
北半球では太陽は実際夏よりも冬のほうが強力である
Thực tế, ở Bắc bán cầu, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào mùa hè .
Từ trái nghĩa của 北半球
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao