北側 (n)
きたがわ [BẮC TRẮC]
◆ phía bắc; bờ bắc; bên bắc
北側は〜に隣接して
phía bắc tiếp giáp với
町の北側に向かって行進する
diễu hành hướng về phía bắc thành phố
ビーチの北側にあるがけ
mỏm đá ở phía bắc bờ biển
街の北側
phía bắc của thị trấn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao