北アメリカ (n)
きたアメリカ [BẮC]
◆ Bắc Mỹ
われわれは、初めにヨーロッパ、次に北アメリカに進出する
lúc đầu chúng tôi mở rộng đầu tư sang châu Âu sau đó ra Bắc Mỹ
北アメリカには、いくつか大陸横断道路がある
Bắc Mỹ có một số đường quốc lộ băng qua (cắt ngang) đại lục
日本で電気製品に電力を供給するために使われている電圧は、北アメリカで使われている電圧よりも低い
điện áp dùng cho các sản phẩm điện ở Nhật thấp hơn so với ở Bắc Mỹ
私たちは北アメリカから2週間前に帰ってきた
chúng tôi đã trở về từ Bắc Mỹ hai tuần trước .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao