化粧室 (n)
けしょうしつ [HÓA TRANG THẤT]
◆ phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt
化粧室内禁煙
cấm hút thuốc ở phòng hóa trang
化粧室を借りて服を着替える
Mượn phòng vệ sinh để thay quần áo
化粧室はどちらでしょうか?
Phòng vệ sinh ở đâu ạ?
化粧室の鏡で自分の姿を点検する
Kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm .
Từ đồng nghĩa của 化粧室
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao