化粧品
けしょうひん [HÓA TRANG PHẨM]
◆ hóa trang phẩm
◆ mỹ phẩm
口紅は化粧品の一種である
Son môi là một dạng mỹ phẩm
独身だった頃は、化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね
Khi tôi còn độc thân, tôi đã tốn nhiều tiền bạc và thời gian vào mỹ phẩm
ルーシー、ママのお化粧品で遊ぶのはやめて!
Lucy, không nghịch đồ mỹ phẩm của mẹ nữa!
動物性の化粧品
Mỹ phẩm có nguồn gốc động vật
自然材料によって作られた化粧品
Mỹ phẩm được làm bằng các nguyên liệu tự nhiên
自然化粧品
Mỹ phẩm tự nhiên
〜を配合した化粧品
Mỹ phẩm kết hợp với ~
30-40代向けの男性化粧品
Mỹ phẩm dành cho nam giới ở độ tuổi 30 và 40
◆ phấn sáp
◆ phấn son .
Từ đồng nghĩa của 化粧品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao