化学兵器 (n)
かがくへいき [HÓA HỌC BINH KHÍ]
◆ vũ khí hóa học
_年以内にすべての化学兵器を破棄する
hủy bỏ tất cả vũ khí hóa học trong vòng ~ năm
ひそかに生物化学兵器を開発する
lén lút phát triển vũ khí hóa học vi sinh
化学兵器の使用を禁じる
cấm sử dụng vũ khí hóa học
化学兵器の禁止
cấm vũ khí hóa học
化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止
cấm triệt để vũ khí hóa học và vũ khí vi sinh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao