化け物 (n)
ばけもの [HÓA VẬT]
◆ yêu ma; quỷ quái
化け物は夜中の12時に現れると言われる
Ma thường xuất hiện vào 12 giờ đêm .
Từ đồng nghĩa của 化け物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao