化かす (v5s, vt)
ばかす [HÓA]
◆ làm mê hoặc; hút hồn; quyến rũ
男は美しい娘に姿を変えた狐に化かされた
Đàn ông bị hồ ly đã biến thành gái đẹp mê hoặc. .
Từ đồng nghĩa của 化かす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao