包括的核実験禁止条約 (n)
ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく [BAO QUÁT ĐÍCH HẠCH THỰC NGHIỆM CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC]
◆ toàn diện kiểm tra cấm chỉ hiệp ước (ctbt)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao