匂い
におい [(MÙI)]
◆ hơi hám
◆ hương
◆ hương vị
◆ mùi
もし、強いしつこい匂いを嗅げつけたらすぐに家を立ち退きなさい
Nếu bạn ngửi thấy mùi khó chịu trong thời gian dài thì cần nhanh chóng chuyển nhà
香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ
Ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại .
Từ đồng nghĩa của 匂い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao