勧誘する (vs)
かんゆうする [KHUYẾN DỤ]
◆ khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
〜の共同開発に参画するよう(人)を勧誘する
khuyến dụ ai đó tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng
新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する
nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao