勧業 (n)
かんぎょう [KHUYẾN NGHIỆP]
◆ nghành công nghiệp (được khuyến khích)
公害防止勧業
ngành công nghiệp phòng chống ô nhiễm
自動車勧業はあまりうまくいっていない
Ngành công nghiệp ô tô đang gặp một số vấn đề
第一勧業銀行
Ngân hàng Dai-Ichi Kangyo
勧業債券
Trái phiếu công nghiệp
内国勧業博覧会
Hội chợ triển lãm công nghiệp trong nước .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao