勧善懲悪 (n)
かんぜんちょうあく [KHUYẾN THIỆN TRỪNG ÁC]
◆ giá trị đạo đức cao đẹp; sự hướng thiện trừ ác; sự hướng thiện trừ gian; hướng thiện
勧善懲悪主義
chủ nghĩa hướng thiện trừ ác
勧善懲悪小説
tiểu thuyết có giá trị đạo đức cao đẹp
勧善懲悪の世界
thế giới hướng thiện trừ ác
勧善懲悪の劇
vở kịch có giá trị đạo đức cao đẹp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao