勧告 (n, vs, adj-no)
かんこく [KHUYẾN CÁO]
◆ sự khuyến cáo; khuyến cáo
核物質の物理的防護に関する勧告
khuyến cáo liên quan đến việc phòng chống vật liệu hạt nhân
一般的な政策勧告
khuyến cáo chính sách chung
テロ資金対策に関する特別勧告
khuyến cáo đặc biệt liên quan đến giải pháp tài chính cho khủng bố
ばかげた勧告
khuyến cáo lố lăng
いんちきの勧告
khuyến cáo gian lận
Từ đồng nghĩa của 勧告
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao