勧告する
かんこくする [KHUYẾN CÁO]
◆ bảo ban
◆ dặn
◆ khuyến cáo
〜の取り消しを勧告する
khuyến cáo nhằm xóa bỏ cái gì
〜を目的に勧告する
khuyến cáo với mục đích
〜に関して勧告する
khuyến cáo liên quan đến cái gì
〜するために必要な措置を勧告する
khuyến cáo những biện pháp cần thiết nhằm làm gì .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao