勤務する (vs)
きんむ [CẦN VỤ]
◆ làm việc
外務省に勤務する
làm việc ở Bộ ngoại giao
〜に全日勤務する
làm việc cả ngày ở ~
XYZ商事で事務職員として_年間勤務する
làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng ở công ty thương mại XYZ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao