勤める (v1, vt)
つとめる [CẦN]
◆ làm việc; đảm nhiệm; bỏ ra công sức để làm
銀行に 〜
làm việc tại ngân hàng
◆ phục vụ .
Từ đồng nghĩa của 勤める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao