勢い (adv, n)
いきおい [THẾ]
◆ diễn biến (của sự kiện); xu hướng
すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの
Có xu hướng áp đảo
◆ sự mạnh mẽ; sự tràn trề sinh lực; sự có sức mạnh; sự có quyền lực
外に向かって行動する勢い
sức mạnh hành động hướng ngoại
〜によって生み出される勢い
Sức mạnh được sản sinh ra từ ~
◆ tinh thần; cuộc sống
◆ một cách cần thiết; tất yếu; đương nhiên
時代の先端を行く勢いがある
Đi theo xu thế của thời đại
政治的な勢い
Xu hướng chính trị
◆ quyền lực; sức mạnh; mạnh mẽ; đầy sinh lực
〜における国内需要の勢い
Sức mạnh của nhu cầu trong nước
〜する国際的な努力の勢い
Sức mạnh của hợp tác quốc tế .
Từ đồng nghĩa của 勢い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao