募る (v5r, vi)
つのる [MỘ]
◆ chiêu mộ
学生を募る
chiêu sinh
◆ ngày càng mạnh; dữ tợn
嵐が募る
bão ngày càng mạnh
◆ trưng cầu
意見を募る
trưng cầu ý kiến .
Từ đồng nghĩa của 募る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao