務める (v1)
つとめる [VỤ]
◆ hầu rượu; hầu khách
◆ làm việc
彼はその学校で十八年間可書として務めている
ông ấy đã làm thủ thư ở trường này 18 năm rồi
◆ nhẫn nại chịu đựng
◆ tốn sức; bỏ công sức
国のために務める
tận tâm vì đất nước.
Từ trái nghĩa của 務める
Từ đồng nghĩa của 務める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao