勘違いする (vs)
かんちがいする [KHÁM VI]
◆ phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
君は何か勘違いしているよ
có lẽ cậu đang hiểu sai cái gì đó?
寛容は優しさと勘違いされることがあり、優しさは弱さと間違われることがある
có lúc sự khoan dung được hiểu nhầm là lòng tốt và lòng tốt bị tưởng lầm là sự yếu đuối
(人)は勘違いしている(主語について)
(ai đó) phán đoán sai lầm (về điều gì) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao