勘定 (n, vs)
かんじょう [KHÁM ĐỊNH]
◆ sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
勘定をお願いします
tính tiền cho tôi
勘定を払う
thanh toán tiền
オープン勘定
tài khoản mở
売掛金(勘定)
tài khoản phải thu
Từ đồng nghĩa của 勘定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao