動く (v5k, vi)
うごく [ĐỘNG]
◆ bị lay động
政治家の中には金で動く人もあるらしい。
Trong giới chính trị gia cũng có những người bị lay động vì đồng tiền.
◆ di chuyển; chạy
かたつむりはゆっくり動く。
Con sên di chuyển chậm chạp.
◆ hoạt động (máy)
この機械は24時間動いている。
Chiếc máy này hoạt động 24 trên 24 giờ.
◆ nhúc nhích
◆ biến đổi
犯人の残した指紋は動かぬ証拠となった。
Dấu vân tay để lại của thủ phạm là một chứng cứ không thể biến đổi được
◆ chuyển động
◆ thay đổi
〜によって受動的に動く
thay đổi một cách thụ động bởi~
異なる方向に動く〔事態などが〕
tình hình thay đổi theo chiều hướng khác
◆ xê .
Từ trái nghĩa của 動く
Từ đồng nghĩa của 動く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao