動き (n)
うごき [ĐỘNG]
◆ sự chuyển động; sự hoạt động; sự biến động
世の中の動きが激しくてとてもついていけない
Sự biến động của cuộc đời quá nhiều khiến tôi khó thích nghi.
目の動き。
Chuyển động của mắt .
Từ đồng nghĩa của 動き
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao