動かす (v5s, vt)
うごかす [ĐỘNG]
◆ chỉ huy (binh lính, nhân viên); quản lý (người)
山中氏は50人の課員を動かしている。
Ông Yamanaka quản lý 50 nhân viên
◆ di chuyển
机を左側に動かそう。
Hãy cùng chuyển cái bàn sang phía bên trái.
◆ làm chuyển động (cơ thể); vận động
ゴロゴロしてばかりいないで少しは体を動かしたら?
Đừng có nằm đấy mà hãy vận động một chút đi
◆ lăn
◆ vận hành
この工場の機械はすべてロボットに動かされている。
Máy móc trong nhà máy này đều được vận hành bằng robot. .
Từ đồng nghĩa của 動かす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao