勉強 (n, vs)
べんきょう [MIỄN CƯỜNG]
◆ việc học hành; sự học hành
長時間の勉強
Học trong thời gian dài
暗記だけの勉強
Chỉ học vẹt .
Từ đồng nghĩa của 勉強
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao